• /æmbi¸deks´teriti/

    Thông dụng

    Cách viết khác ambidexterousness

    Danh từ

    Sự thuận cả hai tay
    Tính lá mặt lá trái, tính hai mang

    Chuyên ngành

    Y học

    sự thuận hai tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X