• /'æmbiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao quanh, ở xung quanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) không gian xung quanh

    Kỹ thuật chung

    môi trường xung quanh
    ambient air temperature
    nhiệt độ môi trường xung quanh
    ambient heat
    nhiệt môi trường (xung quanh)

    Địa chất

    xung quanh, bao quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X