• /´æmənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
    (hoá học) Amonit

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    amonit (thuốc nổ)

    Địa chất

    thuốc nổ amonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X