• /´æmfi¸θiətə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giảng đường (có bậc)
    (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)
    (sử học) đài vòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà hát vòng tròn
    giảng đường (có bậc)

    Kỹ thuật chung

    đài vòng
    giảng đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X