• /æmig´dælik/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có chất hạnh; giống hạt hạnh
    (giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X