• /,ænis'θetik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cách viết khác anesthetic

    (y học) gây tê, gây mê

    Danh từ

    (y học) thuốc tê, thuốc gây mê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anesthetic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X