• /æη´gɔ:rə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mèo angora ( (cũng) angora cat)
    Dê angora ( (cũng) angora goast)
    Thỏ angora ( (cũng) angora rabbit)
    Lông len thỏ angora; lông len dê angora
    Hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X