• /¸ænti´neitəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước khi sinh, trước khi đẻ, tiền sản
    antenatal troubles
    những biến chứng tiền sản

    Danh từ

    Việc khám thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X