• /´ænθræks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .anthraces

    (y học) cụm nhọt
    Bệnh than

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh than
    cutaneous anthrax
    bệnh than da
    lndustrial anthrax
    bệnh than công nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X