• /¸ænti´klɔk¸waiz/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Đi ngược chiều kim đồng hồ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngược chiều kim đồng hồ

    Xây dựng

    ngược chiều kim đồng hồ (ví dụ chiều xe chạy trong nút hình xuyến),

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngược chiều kim đồng hồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X