• /´æntrəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .antra

    '“ntr”
    (giải phẫu) hang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hang
    aditus ad antrum
    ống thông hang, ống nhĩ chũm
    cardiac antrum
    hang tâm vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X