• /´ɛərist/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) bất định
    aorist tense
    thời bất định (ngữ pháp Hy lạp)

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) thời bất định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X