• /´æpə¸tait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Apatit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    apatit, Ca5(PO4)3 (F, Cl, OH)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X