• /¸æpə´plektik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) ngập máu
    an apoplectic stroke (fit)
    cơn ngập máu
    Dễ giận, dễ cáu
    apoplectic with fury
    đỏ mặt vì tức giận

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc ngập máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X