• Apparatchik

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸æpə´ra:tʃik/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki)

    Thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản
    Công chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X