• Tiếng lóng

    • like the word apperceive partially digested by the word perceivement. this word implies perceivement, but with more of the sense of physically undergoing the perceived experiance.
    • Example: It seemed now that she existed in a new, separate reality far beyond her physical apperceivement.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X