• /¸æpə´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng (dấu), sự áp (triện)
    Sự áp đặt vào; sự ghép vào
    (ngôn ngữ học) phần chêm
    in apposition to
    là phần chêm của

    Chuyên ngành

    Y học

    sự khép, sự áp đặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X