• /ə'prentis∫ip/

    Thông dụng

    Cách viết khác prenticeship

    Danh từ
    Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
    to serve one's apprenticeship
    học việc, học nghề, qua thời gian học nghề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X