• /´ækwə¸plein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) ván trượt nước

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X