• /æ´kweiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự hyđrat hoá

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự ngậm nước

    Địa chất

    sự thủy hóa, sự hidrat hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X