• /´ækwəfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tầng ngậm nước

    Kỹ thuật chung

    lớp cát ngậm nước
    lớp đá ngậm nước
    lớp ngậm nước
    lớp sỏi ngậm nước
    tầng nước ngầm

    Địa chất

    tầng chứa nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X