• /´ærəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trồng trọt được (đất)

    Danh từ

    Đất trồng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trồng trọt được

    Xây dựng

    trồng trọt được (đất)

    Kỹ thuật chung

    canh tác được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X