• /¸a:bə´resənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình cây; có dạng cây gỗ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dạng nhánh

    Y học

    phân nhánh dạng cây

    Kỹ thuật chung

    dạng cây
    arborescent structure
    kiến trúc dạng cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X