• Tiếng lóng

    • Nữ kiến trúc sư (cũng dùng architectrix)
    • Example: She was the greatest architectrist of the 20th century.
    • Ví dụ: Cô ấy là nữ kiến trúc sư vĩ đại nhất thế kỷ 20.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X