• /´a:dzən¸tain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bạc; bằng bạc

    Danh từ

    Chất giống bạc, kim loại mạ bạc
    (động vật học) cá quế bạc
    (khoáng chất) đá bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X