• /¸a:dʒi´leiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đất sét; có đất sét

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có tính sét

    Xây dựng

    có sét
    thuộc đất sét

    Kỹ thuật chung

    chứa sét
    argillaceous earth
    đất chứa sét
    argillaceous limestone
    đá vôi chứa sét
    đất pha sét
    đất sét
    pha sét
    sét

    Địa chất

    (thuộc) đất sét, có sét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X