• /ə´riðmiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng loạn nhịp tim

    Chuyên ngành

    Y học

    loạn nhịp
    jevenile arrhythmia
    loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên
    lnotropic arrhythmia
    loạn nhịp tính co cơ tim
    sinus arrhythmia
    loạn nhịp xoang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X