• /[α:tifækt]/

    Thông dụng

    Cách viết khác artifact

    Danh từ

    Vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác

    Chuyên ngành

    Y học

    hình giả tạo

    Điện tử & viễn thông

    giả tượng
    sự giả tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X