• /¸æspə´dʒiləm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums
    Chổi rảy nước thánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X