• Astable

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /ei´steibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (điện) không ổn định

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không bền
    astable circuit
    mạch không bền
    không ổn định
    astable circuit
    mạch không ổn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X