• /¸ɔ:di´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác audibleness

    Danh từ

    Sự có thể nghe thấy
    Độ nghe rõ, giới hạn nghe

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    độ nghe rõ

    Xây dựng

    tính nghe được

    Điện lạnh

    độ khả thính
    độ nghe được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X