• /¸ɔ:di´ɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị đo sức nghe, thính lực kế

    Chuyên ngành

    Y học

    thính lực kế

    Điện lạnh

    máy đo thính lực

    Điện

    thích lực kế

    Kỹ thuật chung

    âm kế

    Giải thích VN: Dụng cụ đo cường độ sóng âm thanh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X