• (đổi hướng từ Auscultated)
    /´ɔ:skəl¸teit/

    Thông dụng

    Động từ
    (y học) chẩn đoán bệnh bằng cách nghe, thính chẩn
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X