• Awned

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /ɔ:nd/

    Thông dụng

    Xem awn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X