• /'bækpleit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm giáp che sau lưng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đáy hậu (nồi sup-de)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X