• /'bækrɔs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ)
    Danh từ
    (động vật) con vật lai ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X