• /bɔ:ldli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Không màu mè, không che đậy
    to put it baldly; to speak baldly
    nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
    Nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X