• /´bɔ:ldnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc
    Tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)
    Sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alopecia , alopecia. associated word: alopecist , hairlessness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X