• /´bændəroul/

    Thông dụng

    Cách viết khác banderole

    Danh từ
    Băng biểu ngữ
    (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
    Cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    banderole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X