• /´ba:bl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)
    râu (Barbel)
    râu (cá)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá râu
    râu (cá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X