• /´bærait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) barit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    baryt

    Địa chất

    barit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X