• /´bendəbl/

    Cơ khí & công trình

    uốn cong được

    Kỹ thuật chung

    uốn được
    bendable waveguide
    ống dẫn sóng uốn được

    Xây dựng

    uốn cong được, dễ uốn

    Cơ - Điện tử

    (adj) uốn cong được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X