• /bi´stru:/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn

    Rắc, rải, vãi
    a path bestrewn with flowers
    con đường rắc đầy hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X