• /bi´wildəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Gây bối rối, khiến hoang mang
    bewildering explanations
    lời giải thích gây hoang mang
    a bewildering glance
    cái liếc nhìn khiến người ta bối rối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X