-
Bewildering
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Gây bối rối, khiến hoang mang
- bewildering explanations
- lời giải thích gây hoang mang
- a bewildering glance
- cái liếc nhìn khiến người ta bối rối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ