• /bai´ænjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một năm hai lần

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    một năm hai lần

    Toán & tin

    nửa năm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    semiannual , half-yearly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X