• /bai´kʌpsid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
    (giải phẫu) hai lá (van)

    Danh từ

    Răng trước hàm

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hai đỉnh

    Y học

    hai lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X