• /´bidi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già
    The cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea.
    Quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X