• /´biljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Anh, Đức) một nghìn tỉ
    ( Mỹ) một tỉ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một nghìn tỉ (1012) (ở Anh), (109) (ở mỹ)

    Xây dựng

    tỷ

    Điện lạnh

    tỷ (ở Mỹ)

    Kỹ thuật chung

    nghìn triệu
    nghìn tỷ
    nghìn tỷ (ở Anh)
    một tỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X