• / ´blæk¸bə:d /

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim két
    Người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ani , daw , merl , merle , thrush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X