• /´blæk¸leg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
    Kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)

    Động từ

    Phản bội (cuộc bãi công)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X